send link to app

Vàng SJC | Xăng Dầu


4.4 ( 6064 ratings )
금융 참고
개발자: Le Hoang Chuong
비어 있는

Chức năng chính:
- Giá Xăng Dầu Petrolimex: Giá Vùng 1, Giá Vùng 2 & Biểu đồ
- Giá Dầu Khí Thế Giới: Chênh lệch giá & Biểu đồ
- Xem giá Vàng: hôm nay, hôm qua và đồ thị
- Cho phép lựa chọn biểu đồ trong vòng: 1 ngày, 3 ngày, 7 ngày, 1 tháng và 3 tháng


Loại vàng:
- Vàng SJC 1L, 10L
- 5C SJC
- SJC 2C, 1C, 5 PHÂN
- VÀNG NHẪN SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ
- VÀNG NHẪN SJC 99,99 0,5 chỉ
- NỮ TRANG 99,99%
- NỮ TRANG 99%
- NỮ TRANG 68%
- NỮ TRANG 41,7%
- Vàng SJC 1L, 10L
- 5C SJC
- SJC 2C, 1C, 5 PHÂN
- VÀNG NHẪN SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ
- VÀNG NHẪN SJC 99,99 0,5 chỉ
- NỮ TRANG 99,99%
- NỮ TRANG 99%
- NỮ TRANG 68%
- NỮ TRANG 41,7%
- Vàng SJC 1L, 10L
- 5C SJC
- SJC 2C, 1C, 5 PHÂN
- VÀNG NHẪN SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ
- VÀNG NHẪN SJC 99,99 0,5 chỉ
- NỮ TRANG 99,99%
- NỮ TRANG 99%
- NỮ TRANG 68%
- NỮ TRANG 41,7%

Các loại Xăng Dầu của Petrolimex:
- Dầu hỏa
- DO 0,001S-V
- LÀM 0,05S
- Xăng E5 RON 92-II
- XĂNG RON 95-III
- XĂNG RON 95-IV
- XĂNG RON 95-V

Các loại Dầu Khí Thế Giới:
- Alberta Natural Gas
- ANS West Coast
- Brent Crude
- Brent Weighted Average
- Canadian Crude Index
- Coastal Grade A
- DME Oman
- Domestic Swt. @ Cushing
- Dubai
- Dutch TTF Natural Gas
- Ethanol
- Gasoline
- Giddings
- Gulf Coast HSFO
- Heating Oil
- Indian Basket
- LNG Japan/Korea Marker
- Louisiana Light
- Mars US
- Mexican Basket
- Natural Gas
- Opec Basket
- Western Canadian Select
- WTI Crude

Trân trọng cám ơn và xin phép nghe đóng góp ý kiến.